Customer Lifetime Value là gì?

Customer Lifetime Value (CLV) là gì? Công thức tính & 7 chiến lược tối ưu hoá giá trị vòng đời khách hàng

Ảnh đại diện Huy Nguyen
Customer Lifetime Value là gì?

Customer Lifetime Value (CLV) là gì? Công thức tính & 7 chiến lược tối ưu hoá giá trị vòng đời khách hàng

Ảnh đại diện Huy Nguyen

Share this article

Trong thế giới kinh doanh vận động không ngừng, nhiều doanh nghiệp thường bị cuốn vào cuộc đua của những con số ngắn hạn: doanh số tháng này, lợi nhuận quý này, số lượng khách hàng mới tuần này. Chúng ta tập trung vào việc chốt một giao dịch, bán một sản phẩm, và rồi nhanh chóng chuyển sang mục tiêu tiếp theo. Nhưng trong cuộc đua đó, chúng ta có thể đang bỏ lỡ một chỉ số mang tầm vóc chiến lược, một chỉ số không chỉ phản ánh quá khứ mà còn dự báo cho tương lai thịnh vượng của doanh nghiệp: Customer Lifetime Value (CLV) – Giá trị Vòng đời Khách hàng.

CLV không chỉ là một thuật ngữ tài chính khô khan. Đó là một triết lý kinh doanh, một sự thay đổi trong tư duy, chuyển trọng tâm từ việc tối đa hóa giá trị của từng giao dịch sang việc tối đa hóa giá trị của từng mối quan hệ khách hàng. Việc thấu hiểu và tối ưu hóa CLV là chìa khóa để xây dựng lòng trung thành, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và đưa ra các quyết định đầu tư marketing, dịch vụ một cách thông minh.

Bài viết chuyên sâu này của Filum.ai sẽ cùng bạn “giải mã” tất tần tật về CLV, từ định nghĩa, tầm quan trọng chiến lược được chứng minh bằng dữ liệu, các công thức tính toán thực tế, đến những chiến lược hiệu quả để nâng cao chỉ số này, giúp bạn kiến tạo những kết nối khách hàng mang lại giá trị thực.

Định nghĩa Customer Lifetime Value (CLV): Cái nhìn toàn cảnh về giá trị khách hàng

Nói một cách học thuật, Customer Lifetime Value (CLV) là một dự báo về tổng lợi nhuận ròng mà một doanh nghiệp có thể kỳ vọng thu được từ một khách hàng trong suốt toàn bộ khoảng thời gian họ còn duy trì mối quan hệ kinh doanh với thương hiệu đó.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh ở đây là CLV không chỉ nhìn vào một giao dịch đơn lẻ. Nếu một khách hàng mua một sản phẩm trị giá 2 triệu đồng, đó là giá trị giao dịch. Nhưng nếu trong vòng 5 năm, khách hàng đó quay lại mua hàng 10 lần, giới thiệu thêm 3 khách hàng mới và sử dụng các dịch vụ bổ sung, thì tổng giá trị mà họ mang lại cho doanh nghiệp sẽ lớn hơn con số 2 triệu đồng rất nhiều. CLV chính là con số dự đoán tổng thể đó.

Để thấu hiểu sâu hơn, chúng ta cần phân biệt hai loại hình CLV chính:

CLV Lịch sử (Historic CLV)

Đây là tổng giá trị lợi nhuận mà một khách hàng đã mang lại cho doanh nghiệp từ trước đến nay, được tính toán dựa trên các giao dịch trong quá khứ. Ví dụ, nếu bạn đã mua một cây thông Noel trị giá 400.000 VNĐ từ cùng một nhà cung cấp trong suốt 10 năm qua, CLV lịch sử của bạn đối với họ là 4.000.000 VNĐ.

Công dụng: Cách tính này khá đơn giản và trực tiếp, giúp doanh nghiệp thấu hiểu giá trị của các khách hàng hiện tại, xác định những khách hàng đã chi tiêu nhiều nhất và xây dựng hồ sơ khách hàng lý tưởng (Ideal Customer Profile) dựa trên những người có giá trị lịch sử cao.

Hạn chế: Nó chỉ nhìn về quá khứ và ít có khả năng dự báo doanh thu hoặc hành vi trong tương lai khi được xem xét một cách độc lập.

CLV dự đoán (Predictive CLV)

Đây là một quá trình phức tạp hơn, sử dụng các thuật toán và mô hình thống kê để phân tích dữ liệu lịch sử (như tần suất mua hàng, giá trị đơn hàng, hành vi tương tác) và đưa ra một dự đoán thông minh về khoảng thời gian mối quan hệ khách hàng có thể sẽ kéo dài cũng như tổng giá trị mà họ có khả năng mang lại trong tương lai.

Công dụng: Giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược mang tính đón đầu, xác định khi nào cần đầu tư vào các hoạt động giữ chân khách hàng và dự báo dòng tiền.

Thách thức: Việc tính toán phức tạp hơn, đòi hỏi nền tảng dữ liệu tốt và khả năng phân tích mạnh mẽ.

CLV khác biệt như thế nào so với các chỉ số khác (NPS, CSAT)?

Customer Lifetime Value khác biệt rõ rệt so với các chỉ số như Net Promoter Score (NPS) đo lường lòng trung thành hay Customer Satisfaction (CSAT) đo lường sự hài lòng. Trong khi NPS và CSAT phản ánh những yếu tố mang tính cảm xúc và ý định – một lời hứa hẹn về lòng trung thành và sự hài lòng, thì CLV liên kết trực tiếp và hữu hình với doanh thu và lợi nhuận. Nó cung cấp một thước đo tài chính rõ ràng về giá trị thực tế mà lòng trung thành của khách hàng mang lại cho doanh nghiệp.

Xem thêm:

Tầm quan trọng chiến lược của Customer Lifetime Value đối với doanh nghiệp

Việc tính toán và theo dõi CLV không chỉ là một bài tập về dữ liệu. Nó mang lại những insight chiến lược, định hướng cho hầu hết mọi hoạt động của doanh nghiệp, và tầm quan trọng của nó đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu uy tín:

Tối ưu hóa chi phí và thúc đẩy tăng trưởng hiệu quả

Một quy tắc kinh điển trong kinh doanh là chi phí để thu hút một khách hàng mới (Customer Acquisition Cost – CAC) thường cao hơn nhiều so với chi phí để giữ chân một khách hàng hiện tại. Theo Invespcro, việc thu hút một khách hàng mới tốn kém gấp 5 lần so với việc giữ chân một khách hàng hiện tại. Hơn nữa, Harvard Business Review đã chỉ ra rằng, việc tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng chỉ 5% có thể làm tăng lợi nhuận từ 25% đến 95%. Điều này cho thấy, việc tập trung vào việc gia tăng CLV của tệp khách hàng hiện tại là một cách tăng trưởng bền vững và hiệu quả hơn nhiều so với việc chỉ phụ thuộc vào việc “đốt tiền” cho các chiến dịch marketing nhằm thu hút khách hàng mới.

Phát hiện sớm và ngăn chặn nguy cơ khách hàng rời bỏ (Attrition/Churn)

CLV là một chỉ số tuyệt vời để phát hiện sớm các dấu hiệu khách hàng có nguy cơ rời bỏ. Việc theo dõi sự sụt giảm trong các yếu tố cấu thành CLV (ví dụ: tần suất mua hàng giảm, giá trị đơn hàng giảm) là một tín hiệu cảnh báo sớm. Điều này cho phép doanh nghiệp chủ động triển khai các chiến dịch giữ chân (ví dụ: chương trình khách hàng thân thiết, hỗ trợ CSKH chủ động) trước khi quá muộn.

Xác định và nhân rộng hồ sơ “khách hàng vàng”

Những khách hàng có CLV cao nhất chính là “khách hàng vàng” của bạn. Theo Gartner, 80% doanh thu trong tương lai của một công ty sẽ đến từ chỉ 20% khách hàng hiện tại của họ. Bằng cách phân tích sâu đặc điểm, hành vi và nhu cầu của nhóm 20% này, bạn có thể thấu hiểu được những yếu tố nào thực sự thúc đẩy lòng trung thành và chi tiêu. Từ đó, xây dựng hồ sơ khách hàng lý tưởng (buyer persona) chi tiết và sử dụng nó để tối ưu hóa các chiến dịch marketing, thu hút những khách hàng mới có tiềm năng mang lại giá trị cao tương tự trong tương lai.

Chuyển đổi tư duy từ ngắn hạn sang dài hạn

Thay vì chỉ tập trung vào việc làm sao để “chốt đơn” ngay hôm nay, doanh nghiệp sẽ suy nghĩ về việc làm thế nào để xây dựng mối kết nối bền chặt, để khách hàng quay lại vào ngày mai, tháng sau, và nhiều năm sau nữa.

Định hướng cho việc cải tiến sản phẩm và dịch vụ

Bằng cách thấu hiểu những đặc điểm, hành vi và phản hồi của nhóm khách hàng có CLV cao, bạn sẽ biết được những tính năng, những khía cạnh nào của sản phẩm/dịch vụ đang thực sự mang lại giá trị và được yêu thích nhất. Đây là nguồn insight vô giá để bạn cải tiến sản phẩm, phục vụ tốt hơn không chỉ nhóm khách hàng này mà còn cả những khách hàng mới.

Cá nhân hoá khảo sát dựa trên hồ sơ trải nghiệm của khách hàng

Xem thêm:

Bài toán chi phí: Mối quan hệ giữa CLV, CAC và chi phí phục vụ (Cost to serve)

Để có một cái nhìn toàn diện về lợi nhuận, CLV cần được đặt trong mối quan hệ với hai loại chi phí quan trọng khác:

Customer Acquisition Cost (CAC) – Chi phí thu hút khách hàng

Đây là tổng số tiền bạn đầu tư để thu hút một khách hàng mới. Một nguyên tắc cơ bản là CLV chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó lớn hơn đáng kể so với CAC. Nếu CLV < CAC, doanh nghiệp đang thua lỗ trên mỗi khách hàng mới thu hút được.

Cost to Serve – Chi phí phục vụ

Đây là tổng chi phí để kinh doanh và phục vụ khách hàng. Việc phân tích chi phí này ở cấp độ từng khách hàng có thể giúp bạn thấu hiểu sâu hơn. Liệu những khách hàng có CLV cao có chi phí phục vụ thấp hơn không? Hay có những khách hàng nào đó tuy chi tiêu nhiều nhưng chi phí để phục vụ họ lại quá cao, khiến lợi nhuận thực tế không còn bao nhiêu? Việc thấu hiểu và theo dõi đồng thời cả ba chỉ số CLV, CAC và Cost to Serve là cách duy nhất để có được một cái nhìn chân thực về lợi nhuận ròng mà mỗi khách hàng mang lại cho doanh nghiệp.

Hướng dẫn tính toán Customer Lifetime Value (CLV)

Có nhiều mô hình phức tạp để tính toán CLV với độ chính xác cao. Tuy nhiên, đối với hầu hết các doanh nghiệp, việc bắt đầu với một công thức đơn giản hóa sẽ giúp dễ dàng nắm bắt khái niệm và áp dụng ngay. Dưới đây là hai công thức phổ biến và thực tế:

Công thức tính Customer Lifetime Value đơn giản

Công thức tính Customer Lifetime Value (CLV)

Trong đó:

  • Giá trị Giao dịch Trung bình (Average Transaction Value – ATV): Tổng doanh thu / Tổng số giao dịch.
  • Số lần Giao dịch Trung bình (Average Purchase Frequency – APF): Tổng số giao dịch / Tổng số khách hàng duy nhất trong một khoảng thời gian (ví dụ: một năm).
  • Thời gian Duy trì Quan hệ Trung bình (Average Customer Lifespan – ACL): Thời gian trung bình mà một khách hàng còn mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của bạn (tính bằng năm).

Công thức tính Customer Lifetime Value nâng cao hơn (tập trung vào lợi nhuận)

Để có cái nhìn chính xác hơn, chúng ta nên tính toán dựa trên lợi nhuận thay vì doanh thu.

Công thức tính Customer Lifetime Value (CLV) nâng cao

Trong đó:

  • Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Margin): (Doanh thu – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu.

Ví dụ minh họa

Một quán cà phê có một khách hàng trung thành, chị Lan.

  • Mỗi lần đến, chị chi tiêu trung bình: 100.000 VNĐ (ATV).
  • Mỗi tháng chị đến 4 lần, vậy mỗi năm chị đến: 48 lần (APF).
  • Tỷ suất lợi nhuận gộp của quán là: 60%
  • Dự kiến chị Lan sẽ là khách hàng quen trong: 3 năm (ACL)
  • Giá trị khách hàng hàng năm (Customer Value) = 100.000 x 48 = 4.800.000 VNĐ

=> CLV (dựa trên lợi nhuận) = (4.800.000 VNĐ) x 60% x 3 năm = 8.640.000 VNĐ

Con số 8.640.000 VNĐ này cho thấy giá trị thực mà chị Lan mang lại, và giúp quán cà phê đưa ra quyết định về việc nên đầu tư bao nhiêu vào các chương trình ưu đãi, cải thiện dịch vụ để giữ chân những khách hàng như chị.

Thách thức trong việc tính toán CLV

Nhiều công ty gặp khó khăn trong việc tính toán CLV một cách chính xác do dữ liệu khách hàng bị phân mảnh, nằm rải rác ở nhiều phòng ban (Marketing, Sales, CSKH, Kế toán) và các hệ thống khác nhau. Khi dữ liệu từ mọi lĩnh vực của tổ chức được hợp nhất trên một nền tảng duy nhất, ví dụ như các nền tảng quản trị trải nghiệm khách hàng toàn diện như của Filum.ai, việc tính toán CLV sẽ trở nên dễ dàng và chính xác hơn rất nhiều.

7 chiến lược thực tiễn để cải thiện và nâng cao CLV

CLV không phải là một con số bất biến. Nó có thể được cải thiện một cách đáng kể thông qua việc tập trung vào nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dưới đây là 7 chiến lược hiệu quả:

Đầu tư vào Trải nghiệm Khách hàng (CX) toàn diện

CX là tổng hòa của mọi tương tác. Việc triển khai một chương trình quản trị trải nghiệm khách hàng (CXM) bài bản, liên tục lắng nghe phản hồi và thực hiện những thay đổi có ý nghĩa sẽ là nền tảng vững chắc nhất. Theo Forrester, các công ty dẫn đầu về CX có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao hơn gần 5 lần so với các công ty tụt hậu.

Đảm bảo quy trình Onboarding liền mạch và mang lại giá trị tức thì’

Trải nghiệm đầu tiên sau khi mua hàng quyết định rất lớn đến sự gắn bó sau này. Cần làm cho quá trình này đơn giản, dễ dàng, được cá nhân hóa và thể hiện rõ giá trị mà bạn mang lại.

Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết thông minh

Một chương trình khách hàng thân thiết hiệu quả không chỉ là việc giảm giá hay tích điểm. Nó cần mang lại những lợi ích, những đặc quyền và sự công nhận có ý nghĩa. Theo Bond Brand Loyalty, 77% người tiêu dùng nói rằng các chương trình khách hàng thân thiết khiến họ có nhiều khả năng tiếp tục kinh doanh với các thương hiệu.

Gia tăng giá trị vòng đời khách hàng

Công nhận và tưởng thưởng cho những khách hàng tốt nhất

Dựa trên phân tích CLV, xác định nhóm khách hàng có giá trị cao nhất và dành cho họ những sự chăm sóc đặc biệt.

Cung cấp hỗ trợ đa kênh (Omnichannel) hiệu quả

Thấu hiểu các kênh mà khách hàng của bạn ưa thích sử dụng và đảm bảo trải nghiệm hỗ trợ nhất quán, liền mạch trên tất cả các kênh đó. Theo Aberdeen Group, các công ty có chiến lược omnichannel mạnh mẽ giữ chân được trung bình 89% khách hàng của họ, so với 33% ở các công ty có chiến lược yếu.

Tận dụng sức mạnh của mạng xã hội

Mạng xã hội không chỉ là kênh giao tiếp mà còn là nơi khách hàng tìm kiếm thông tin và đánh giá hình ảnh công khai của bạn. Tốc độ và sự đồng cảm trong các phản hồi trên mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến nhận thức của khách hàng.

“Đóng vòng lặp” với những khách hàng không hài lòng (Close the Loop)

Chủ động tiếp cận những khách hàng có phản hồi tiêu cực hoặc khiếu nại để giải quyết vấn đề trước khi nó leo thang. Việc lắng nghe và xử lý vấn đề một cách tận tâm thường có thể biến một khách hàng không hài lòng thành một người ủng hộ trung thành.

Trải nghiệm khách hàng – Động lực sống còn của Customer Lifetime Value

Cuối cùng, bạn không cần phải bị sa lầy vào những công thức tính toán phức tạp. Điều quan trọng nhất là phải luôn tâm niệm về giá trị mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt vòng đời mối quan hệ của họ với thương hiệu của bạn. Bằng cách thấu hiểu hành trình khách hàng, đo lường phản hồi tại tất cả các điểm chạm quan trọng và liên tục cải tiến dựa trên những insight đó, bạn sẽ tự động cải thiện được những yếu tố cốt lõi thúc đẩy Customer Lifetime Value.

Tại Filum.ai, chúng tôi tin rằng trải nghiệm khách hàng là lý do sống còn khiến khách hàng quay trở lại với một thương hiệu nhiều lần. Bằng cách tập trung vào việc kiến tạo những trải nghiệm xuất sắc, bạn có thể dễ dàng gia tăng CLV. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những khách hàng đánh giá một trải nghiệm 5/5 sao có khả năng mua lại cao hơn gấp đôi, và 80% người tiêu dùng hài lòng sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn.

Việc có một cái nhìn toàn diện về mối quan hệ của khách hàng với thương hiệu, đặt dữ liệu về chi phí thu hút khách hàng bên cạnh kết quả từ các cuộc khảo sát sự hài lòng trên cùng một nền tảng tích hợp như Filum.ai, sẽ giúp bạn đưa ra những dự đoán chính xác về doanh thu tương lai và xây dựng những chiến lược tăng trưởng thực sự bền vững, dựa trên tài sản quý giá nhất của mọi doanh nghiệp: lòng trung thành của khách hàng.

Xem thêm:

CẬP NHẬT

PULISHED

Ảnh đại diện Huy Nguyen
Ảnh đại diện Huy Nguyen