Cảm xúc khách hàng

Đo lường trải nghiệm sâu sắc hơn với chỉ số RXS (Re-Experience Score)

Ảnh đại diện Huy Nguyen
Cảm xúc khách hàng

Đo lường trải nghiệm sâu sắc hơn với chỉ số RXS (Re-Experience Score)

Ảnh đại diện Huy Nguyen

Trải nghiệm khách hàng (CX) đang trở thành yếu tố sống còn cho mọi doanh nghiệp, nhưng đo lường CX lại là một hành trình nhiều thách thức. Những chỉ số truyền thống như NPS (Net Promoter Score) dù vẫn hữu ích nhưng chủ yếu phản ánh ý định giới thiệu, thường chỉ lột tả “phần nổi” của cảm xúc và động cơ khách hàng. Điều doanh nghiệp hiện đại cần là một thước đo đi sâu hơn vào cảm xúc, ký ức và ý định thực sự sau mỗi trải nghiệm. Đó là lý do chỉ số RXS (Re-Experience Score – Điểm Số Trải Nghiệm Lại) ra đời.

Bài viết này của Filum.ai sẽ giúp bạn hiểu toàn diện về ý nghĩa, phương pháp đo lường và ứng dụng thực tiễn của RXS trong nâng cao trải nghiệm khách hàng — ngay cả với nguồn lực và công cụ đơn giản.

RXS là gì và tại sao cần thêm góc nhìn này trong đo lường trải nghiệm khách hàng?

Các chỉ số như NPS và CSAT truyền thống dễ triển khai, dễ so sánh nhưng chủ yếu hỏi về ý định giới thiệu, khó đánh giá hành vi thực tế hoặc chiều sâu cảm xúc. Trong khi đó, RXS hướng đến đo lường những yếu tố nền tảng thúc đẩy sự gắn bó lâu dài:

  • Cảm xúc: Trải nghiệm đã khơi dậy gì trong tâm trí khách hàng?
  • Ký ức: Trải nghiệm đó có đủ đặc biệt và dễ ghi nhớ lâu dài không?
  • Ý định tái trải nghiệm: Sau cùng, khách thực sự muốn quay lại, tái sử dụng dịch vụ/sản phẩm không?

RXS không thay thế NPS mà bổ sung thêm insight “lớp sâu” — giúp doanh nghiệp xây dựng bức tranh tổng thể hơn về động lực thật sự ảnh hưởng đến hành vi khách hàng.

Đo lường chỉ số trải nghiệm khách hàng

Xem thêm:

Phương pháp đơn giản hóa để đo RXS – Tiếp cận dễ dàng, insight sâu sắc

Một trong những ưu điểm lớn của phương pháp RXS được đề xuất là tính dễ triển khai của nó. Doanh nghiệp không cần phải có năng lực quản trị trải nghiệm quá phức tạp hay hệ thống dữ liệu khổng lồ để bắt đầu. Phương pháp này dựa trên việc thực hiện một cuộc khảo sát ngắn, bao gồm một bộ bốn câu hỏi được thiết kế cẩn thận, mỗi câu hỏi tương ứng với một trong bốn thành phần cốt lõi của RXS.

Sự đơn giản này cho phép các tổ chức ở mọi quy mô, từ startup đến các tập đoàn lớn, có thể nhanh chóng tích hợp việc đo lường RXS vào quy trình thu thập phản hồi khách hàng hiện tại của mình, mở ra một kênh mới để thấu hiểu những động lực sâu xa hơn đằng sau sự hài lòng và lòng trung thành.

Bốn “trụ cột” của RXS và bộ câu hỏi khảo sát then chốt

Để tính toán RXS theo phương pháp đơn giản hóa, bạn sẽ cần thu thập phản hồi của khách hàng cho bốn thành phần sau, thông qua các câu hỏi khảo sát được gợi ý:

Sự nhất quán tổng thể (Gestalt Coherence – G):

  • Ý nghĩa: Thành phần này đánh giá mức độ mà trải nghiệm cụ thể mà khách hàng vừa trải qua có phù hợp, hài hòa và nhất quán với những kỳ vọng chung, những nhận thức và ấn tượng mà họ đã có về thương hiệu của bạn hay không. Nó trả lời cho câu hỏi: “Trải nghiệm này có ‘đúng chất’ thương hiệu của tôi không?”
  • Câu hỏi gợi ý: “Trải nghiệm này đã đáp ứng/phù hợp với những kỳ vọng của bạn về thương hiệu của chúng tôi ở mức độ nào?”
  • Thang đo: Thường sử dụng thang điểm Likert (ví dụ: từ 1 đến 5 hoặc 1 đến 7), với các mức độ từ “Hoàn toàn không phù hợp/Rất thấp” đến “Hoàn toàn phù hợp/Rất cao”.

Sự cộng hưởng cảm xúc (Affective Resonance – A)

  • Ý nghĩa: Thành phần này tập trung vào việc đo lường tác động cảm xúc mà trải nghiệm đó đã mang lại cho khách hàng. Cảm xúc là một yếu tố vô cùng mạnh mẽ, ảnh hưởng lớn đến nhận thức, quyết định và sự gắn kết.
  • Câu hỏi gợi ý: “Trải nghiệm này đã khiến bạn cảm thấy như thế nào?”
  • Thang đo/Cách thu thập:

+ Câu hỏi mở: Cho phép khách hàng tự do diễn tả cảm xúc của họ bằng lời lẽ của chính mình. Dữ liệu này sau đó có thể được phân tích bằng các công cụ AI để xác định sắc thái cảm xúc.

+ Danh sách các tính từ mô tả cảm xúc: Cung cấp một danh sách các từ (ví dụ: Vui vẻ, Hài lòng, Thất vọng, Bực bội, Ngạc nhiên, Được trân trọng) và yêu cầu khách hàng chọn những từ mô tả đúng nhất cảm xúc của họ.

+ Thang điểm đo lường mức độ tích cực/tiêu cực: Ví dụ, từ -3 (Rất tiêu cực) đến +3 (Rất tích cực).

Sự nổi bật trong ký ức (Memory Salience – M)

  • Ý nghĩa: Thành phần này đánh giá xem liệu trải nghiệm đó có đủ đặc biệt, đủ ấn tượng và đáng nhớ để thực sự lưu lại trong tâm trí khách hàng sau một khoảng thời gian hay không. Một trải nghiệm dù tốt nhưng nếu quá nhạt nhòa và dễ quên sẽ khó tạo ra động lực cho hành động trong tương lai.
  • Câu hỏi gợi ý (có thể chọn một hoặc kết hợp):

+ “Điều gì nổi bật/đáng nhớ nhất trong tâm trí bạn từ trải nghiệm này?” (Câu hỏi mở, giúp khám phá những “khoảnh khắc sự thật” thực sự).

+“Sau [một khoảng thời gian, ví dụ: 24 giờ/1 tuần], bạn có thể nhớ lại các chi tiết và khoảnh khắc cụ thể của trải nghiệm này một cách rõ ràng đến mức nào?” (Thang điểm, ví dụ: từ “Hoàn toàn không nhớ rõ” đến “Nhớ rất rõ ràng”).

Xu hướng hành vi (Behavioral Propensity – B)

  • Ý nghĩa: Đây là thành phần đo lường khả năng hoặc ý định của khách hàng sẽ thực hiện một hành động cụ thể mà doanh nghiệp mong muốn trong tương lai, dựa trên trải nghiệm mà họ vừa có.
  • Câu hỏi gợi ý:“Sau trải nghiệm này, bạn có khả năng sẽ [thực hiện một hành động mong muốn cụ thể] trong tương lai ở mức độ nào?”

+ Hành động mong muốn có thể là: “…quay lại mua sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi?”, “…tiếp tục sử dụng nền tảng của chúng tôi?”, “…giới thiệu chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn?” (Lưu ý: nếu dùng câu hỏi giới thiệu, nó sẽ gần với NPS, nhưng trong ngữ cảnh RXS, nó được xem xét cùng các yếu tố khác).

  • Thang đo: Thường là thang điểm Likert (ví dụ: từ “Hoàn toàn không có khả năng” đến “Chắc chắn có khả năng”).
Bốn trụ cột đo lường chỉ số RXS (Re-Experience Score)

Công thức tính chỉ số RXS – Cân đo trải nghiệm khách hàng đơn giản dễ áp dụng

Sau khi đã thu thập được điểm số cho từng thành phần (G, A, M, B) từ các câu hỏi khảo sát, RXS có thể được tính toán bằng một công thức có trọng số. Việc sử dụng trọng số cho phép doanh nghiệp điều chỉnh tầm quan trọng tương đối của mỗi thành phần cho phù hợp với mục tiêu chiến lược và đặc thù ngành nghề của mình.

Công thức tính RXS:

RXS = (G × w₁_) + (A × w₂_) + (M × w₃_) + (B × w₄_)

Trong đó:

  • G, A, M, B: Là điểm số (thường được chuẩn hóa về một thang điểm chung, ví dụ từ 0 đến 100, để dễ so sánh và tính toán) mà khách hàng đánh giá cho từng thành phần tương ứng: Sự Nhất Quán Tổng Thể, Sự Cộng Hưởng Cảm Xúc, Sự Nổi Bật Trong Ký Ức, và Xu Hướng Hành Vi.
  • w₁, w₂, w₃, w₄: Là các trọng số (weights) được gán cho mỗi thành phần. Tổng của các trọng số này thường bằng 1 (hoặc 100% nếu tính theo tỷ lệ phần trăm). Các trọng số này phản ánh tầm quan trọng tương đối của mỗi thành phần trong việc dự đoán các hành động phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp trong tương lai.

Lưu ý quan trọng về việc xác định trọng số: Việc xác định trọng số cho các thành phần này nên phù hợp với mục tiêu chiến lược của bạn. Không có một bộ trọng số “đúng” cho tất cả mọi người.

  • Ví dụ:
    • Một thương hiệu xa xỉ, nơi việc tạo ra những khoảnh khắc cảm xúc thăng hoa và những ký ức độc quyền là yếu tố then chốt để củng cố vị thế và mức giá cao cấp, có thể quyết định đặt trọng số cao hơn cho thành phần Sự Cộng Hưởng Cảm Xúc (A)Sự Nổi Bật Trong Ký Ức (M).
    • Ngược lại, một thương hiệu dịch vụ tiện ích hàng ngày (ví dụ: một siêu thị, một nhà cung cấp internet) muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài dựa trên sự tin cậy, nhất quán và hành vi mua hàng lặp lại, có thể đặt trọng số lớn hơn cho thành phần Sự Nhất Quát Tổng Thể (G) (đảm bảo mọi trải nghiệm đều đúng như kỳ vọng) và Xu Hướng Hành Vi (B) (khả năng khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ).

Việc xác định trọng số đòi hỏi sự thử nghiệm, phân tích dữ liệu và sự thấu hiểu sâu sắc về điều gì thực sự thúc đẩy lòng trung thành và giá trị khách hàng trong bối cảnh kinh doanh cụ thể của bạn.

Phân biệt giữa chỉ số NPS và RXS

Từ số liệu RXS đến hành động cải tiến CX – Làm thế nào tận dụng insight sâu?

Việc tính toán ra một con số RXS tổng thể chỉ là bước khởi đầu. Giá trị thực của RXS, cũng như bất kỳ chỉ số đo lường CX nào khác, nằm ở khả năng cung cấp những insight có thể chuyển hóa thành những hành động cải thiện cụ thể.

Doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả RXS và điểm số của từng thành phần để:

  • Chẩn đoán điểm mạnh – điểm yếu: Thành tố nào cao/phát huy? Thành tố nào thấp/phải cải thiện?
  • Phân khúc khách hàng: Nhóm nào cảm xúc thấp dù hành vi lặp lại vẫn tốt (hay ngược lại), cá nhân hóa chăm sóc, giữ chân đúng cách.
  • Kết hợp dữ liệu định tính: Phân tích câu hỏi mở (memory/cảm xúc) để xác định insight nguyên nhân cụ thể.
  • Theo dõi theo thời gian: Đo RXS định kỳ để nhìn xu hướng, đánh giá hiệu quả từng sáng kiến cải thiện CX (chỉ số nào chuyển biến tích cực).
  • Gắn với đào tạo, vận hành: Sử dụng báo cáo RXS để đào tạo nhân viên (tăng điểm cảm xúc hoặc ghi nhớ), hoặc cải tiến quy trình dịch vụ.
Phân tích dữ liệu khảo sát tự động bởi AI

Lời kết

Đo lường trải nghiệm khách hàng không chỉ dừng lại ở con số “bề nổi” như NPS. Áp dụng phương pháp RXS – với bộ câu hỏi chạm tới cảm xúc, ký ức và hành động cụ thể – sẽ giúp doanh nghiệp thấu hiểu thật sự động lực giữ chân khách, đồng thời cung cấp insight hành động để tối ưu hóa giá trị thực từng điểm chạm.

Hãy chủ động tích hợp RXS vào quy trình đo lường CX để biến insight thành cải tiến thực tế – chuẩn bị cho doanh nghiệp một hành trình tăng trưởng dựa trên dữ liệu, giá trị thực và khách hàng trung thành bền vững.

Xem thêm:

CẬP NHẬT

PULISHED

Ảnh đại diện Huy Nguyen
Ảnh đại diện Huy Nguyen